agiotage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agiotage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agiotage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agiotage.

Từ điển Anh Việt

  • agiotage

    /'ædʤətidʤ/

    * danh từ

    nghề đổi tiền

    sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agiotage

    * kinh tế

    đầu cơ chứng khoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet