ague nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ague nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ague giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ague.
Từ điển Anh Việt
ague
/'eigju:/
* danh từ
cơn sốt rét
cơn sốt run, cơn rùng mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ague
a fit of shivering or shaking
successive stages of chills and fever that is a symptom of malaria
Synonyms: chills and fever
Similar:
acute accent: a mark (') placed above a vowel to indicate pronunciation
Synonyms: acute