acute accent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acute accent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acute accent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acute accent.

Từ điển Anh Việt

  • acute accent

    (ngôn) dấu sắc (như trong café)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acute accent

    a mark (') placed above a vowel to indicate pronunciation

    Synonyms: acute, ague