acute accent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acute accent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acute accent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acute accent.
Từ liên quan
- acute
- acutely
- acuteness
- acute angle
- acute accent
- acute glaucoma
- acute leukemia
- acute triangle
- acute gastritis
- acute glossitis
- acute renal failure
- acute brain disorder
- acute kidney failure
- acute pyelonephritis
- acute-angled triangle
- acute myeloid leukemia
- acute myelocytic leukemia
- acute lymphocytic leukemia
- acute schizophrenic episode
- acute anterior poliomyelitis
- acute lymphoblastic leukemia
- acute organic brain syndrome
- acute hemorrhagic encephalitis
- acute inclusion body encephalitis