acute lymphocytic leukemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acute lymphocytic leukemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acute lymphocytic leukemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acute lymphocytic leukemia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acute lymphocytic leukemia
acute leukemia characterized by proliferation of immature lymphoblast-like cells in bone marrow, lymph nodes, spleen, and blood; most common in children
Synonyms: acute lymphoblastic leukemia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- acute
- acutely
- acuteness
- acute angle
- acute accent
- acute glaucoma
- acute leukemia
- acute triangle
- acute gastritis
- acute glossitis
- acute renal failure
- acute brain disorder
- acute kidney failure
- acute pyelonephritis
- acute-angled triangle
- acute myeloid leukemia
- acute myelocytic leukemia
- acute lymphocytic leukemia
- acute schizophrenic episode
- acute anterior poliomyelitis
- acute lymphoblastic leukemia
- acute organic brain syndrome
- acute hemorrhagic encephalitis
- acute inclusion body encephalitis