acute hemorrhagic encephalitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acute hemorrhagic encephalitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acute hemorrhagic encephalitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acute hemorrhagic encephalitis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acute hemorrhagic encephalitis

    encephalitis that resembles apoplexy due to blood extravasation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).