acute renal failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acute renal failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acute renal failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acute renal failure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acute renal failure
renal failure associated with burns or other trauma or with acute infection or obstruction of the urinary tract
Synonyms: acute kidney failure
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- acute
- acutely
- acuteness
- acute angle
- acute accent
- acute glaucoma
- acute leukemia
- acute triangle
- acute gastritis
- acute glossitis
- acute renal failure
- acute brain disorder
- acute kidney failure
- acute pyelonephritis
- acute-angled triangle
- acute myeloid leukemia
- acute myelocytic leukemia
- acute lymphocytic leukemia
- acute schizophrenic episode
- acute anterior poliomyelitis
- acute lymphoblastic leukemia
- acute organic brain syndrome
- acute hemorrhagic encephalitis
- acute inclusion body encephalitis