acute renal failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acute renal failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acute renal failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acute renal failure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acute renal failure

    renal failure associated with burns or other trauma or with acute infection or obstruction of the urinary tract

    Synonyms: acute kidney failure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).