acute glaucoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acute glaucoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acute glaucoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acute glaucoma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acute glaucoma

    glaucoma in which the iris blocks the outflow of aqueous humor

    closed-angle glaucoma can cause a rapid buildup of high intraocular pressure that results in permanent visual damage in a couple of days

    Synonyms: closed-angle glaucoma, angle-closure glaucoma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).