acute inclusion body encephalitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acute inclusion body encephalitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acute inclusion body encephalitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acute inclusion body encephalitis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acute inclusion body encephalitis
Similar:
herpes simplex encephalitis: common form of acute encephalitis caused by herpes simplex 1; usually affects the temporal and frontal lobes
Synonyms: herpes encephalitis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- acute
- acutely
- acuteness
- acute angle
- acute accent
- acute glaucoma
- acute leukemia
- acute triangle
- acute gastritis
- acute glossitis
- acute renal failure
- acute brain disorder
- acute kidney failure
- acute pyelonephritis
- acute-angled triangle
- acute myeloid leukemia
- acute myelocytic leukemia
- acute lymphocytic leukemia
- acute schizophrenic episode
- acute anterior poliomyelitis
- acute lymphoblastic leukemia
- acute organic brain syndrome
- acute hemorrhagic encephalitis
- acute inclusion body encephalitis