acute myelocytic leukemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acute myelocytic leukemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acute myelocytic leukemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acute myelocytic leukemia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acute myelocytic leukemia

    acute leukemia characterized by proliferation of granular leukocytes; most common in adolescents and young adults

    Synonyms: acute myeloid leukemia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).