acute brain disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acute brain disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acute brain disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acute brain disorder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acute brain disorder

    any disorder (as sudden confusion or disorientation) in an otherwise normal person that is due to reversible (temporary) impairment of brain tissues (as by head injuries or drugs or infection)

    Synonyms: acute organic brain syndrome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).