herpes encephalitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herpes encephalitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herpes encephalitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herpes encephalitis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herpes encephalitis
Similar:
herpes simplex encephalitis: common form of acute encephalitis caused by herpes simplex 1; usually affects the temporal and frontal lobes
Synonyms: acute inclusion body encephalitis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- herpes
- herpestes
- herpesvirus
- herpes virus
- herpeszoster
- herpes oticus
- herpes zoster
- herpes corneae
- herpes simplex
- herpes facialis
- herpes labialis
- herpestes nyula
- herpes genitalis
- herpes simplex 1
- herpes simplex 2
- herpes encephalitis
- herpes zoster virus
- herpestes ichneumon
- herpes simplex virus
- herpes varicella zoster
- herpes simplex encephalitis
- herpes varicella zoster virus