herpes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herpes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herpes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herpes.

Từ điển Anh Việt

  • herpes

    /'hə:pi:z/

    * danh từ

    (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • herpes

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh herpes

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herpes

    viral diseases causing eruptions of the skin or mucous membrane

    any of the animal viruses that cause painful blisters on the skin

    Synonyms: herpes virus