smooth-spoken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smooth-spoken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth-spoken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth-spoken.
Từ điển Anh Việt
smooth-spoken
Cách viết khác : smooth-tongued
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smooth-spoken
Similar:
eloquent: expressing yourself readily, clearly, effectively
able to dazzle with his facile tongue
silver speech
Synonyms: facile, fluent, silver, silver-tongued