silver-tongued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silver-tongued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver-tongued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver-tongued.
Từ điển Anh Việt
silver-tongued
/'silvə'tʌɳd/
* tính từ
hùng biện; hùng hồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silver-tongued
Similar:
eloquent: expressing yourself readily, clearly, effectively
able to dazzle with his facile tongue
silver speech
Synonyms: facile, fluent, silver, smooth-spoken