facile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facile.

Từ điển Anh Việt

  • facile

    /'fæsail/

    * tính từ

    dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy

    sãn sàng; nhanh nhảu

    dễ dãi, dễ tính; hiền lành

  • facile

    dễ; đơn giản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • facile

    * kỹ thuật

    đơn giản

    toán & tin:

    dễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • facile

    arrived at without due care or effort; lacking depth

    too facile a solution for so complex a problem

    performing adroitly and without effort

    a facile hand

    Similar:

    eloquent: expressing yourself readily, clearly, effectively

    able to dazzle with his facile tongue

    silver speech

    Synonyms: fluent, silver, silver-tongued, smooth-spoken