fluent aphasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluent aphasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluent aphasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluent aphasia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluent aphasia
Similar:
wernicke's aphasia: aphasia characterized by fluent but meaningless speech and severe impairment of the ability understand spoken or written words
Synonyms: receptive aphasia, sensory aphasia, impressive aphasia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).