liquid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
liquid
/'likwid/
* tính từ
lỏng
trong trẻo, trong sáng
dịu dàng, êm dịu, du dương
liquid voice: tiếng nói dịu dàng
không vững, hay thay đổi
liquid principles: những nguyên tắc không vững vàng
liquid opinion: ý kiến hay thay đổi
(ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
liquid capital
vốn luân chuyển
liquid fire
chất cháy do súng phóng lửa phun ra
liquid money
tiền mặt
* danh từ
chất lỏng, chất nước
(ngôn ngữ học) âm nước
liquid
chất lỏng
rotating l. chất lỏng quay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquid
* kinh tế
chất dịch
chất lỏng
dễ chuyển thành tiền mặt
dễ thanh tiêu
lỏng
mỡ nước
nước
tài sản lưu động
tiền mặt
* kỹ thuật
chất lỏng
dung dịch
lỏng
lưu động
trạng thái lỏng
điện:
chất nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquid
a substance that is liquid at room temperature and pressure
the state in which a substance exhibits a characteristic readiness to flow with little or no tendency to disperse and relatively high incompressibility
Synonyms: liquidness, liquidity, liquid state
fluid matter having no fixed shape but a fixed volume
a frictionless continuant that is not a nasal consonant (especially `l' and `r')
existing as or having characteristics of a liquid; especially tending to flow
water and milk and blood are liquid substances
Antonyms: gaseous
filled or brimming with tears
swimming eyes
sorrow made the eyes of many grow liquid
Synonyms: swimming
clear and bright
the liquid air of a spring morning
eyes shining with a liquid luster
limpid blue eyes
Synonyms: limpid
smooth and flowing in quality; entirely free of harshness
the liquid song of a robin
Similar:
melted: changed from a solid to a liquid state
rivers filled to overflowing by melted snow
Synonyms: liquified
Antonyms: unmelted
fluent: smooth and unconstrained in movement
a long, smooth stride
the fluid motion of a cat
the liquid grace of a ballerina
fluid: in cash or easily convertible to cash
liquid (or fluid) assets
- liquid
- liquid a
- liquid b
- liquidus
- liquid a1
- liquid ph
- liquidate
- liquidise
- liquidity
- liquidize
- liquid air
- liquid egg
- liquid gas
- liquid leg
- liquid mud
- liquidator
- liquidiser
- liquidizer
- liquidness
- liquid clay
- liquid debt
- liquid diet
- liquid feed
- liquid film
- liquid fish
- liquid flow
- liquid form
- liquid fuel
- liquid gold
- liquid head
- liquid line
- liquid main
- liquid milk
- liquid neon
- liquid pred
- liquid pump
- liquid seal
- liquid soap
- liquid soil
- liquid trap
- liquid unit
- liquidambar
- liquidation
- liquidtight
- liquid apple
- liquid asset
- liquid bleed
- liquid cargo
- liquid fuels
- liquid honey