liquid feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquid feed

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cấp lỏng

    sự cấp lỏng