liquid form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquid form

    * kỹ thuật

    dạng lỏng

    pha lỏng