liquid unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liquid unit

    a unit of capacity for liquids (for measuring the volumes of liquids or their containers)

    Synonyms: liquid measure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).