liquid measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid measure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquid measure

    * kinh tế

    đơn vị đo lường chất lỏng

    * kỹ thuật

    độ đo chất lỏng

    số đo chất lỏng

    hóa học & vật liệu:

    đo chất lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liquid measure

    Similar:

    liquid unit: a unit of capacity for liquids (for measuring the volumes of liquids or their containers)