liquid a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquid a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid a.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquid a
* kỹ thuật
điện lạnh:
chất lỏng A
Từ liên quan
- liquid
- liquid a
- liquid b
- liquidus
- liquid a1
- liquid ph
- liquidate
- liquidise
- liquidity
- liquidize
- liquid air
- liquid egg
- liquid gas
- liquid leg
- liquid mud
- liquidator
- liquidiser
- liquidizer
- liquidness
- liquid clay
- liquid debt
- liquid diet
- liquid feed
- liquid film
- liquid fish
- liquid flow
- liquid form
- liquid fuel
- liquid gold
- liquid head
- liquid line
- liquid main
- liquid milk
- liquid neon
- liquid pred
- liquid pump
- liquid seal
- liquid soap
- liquid soil
- liquid trap
- liquid unit
- liquidambar
- liquidation
- liquidtight
- liquid apple
- liquid asset
- liquid bleed
- liquid cargo
- liquid fuels
- liquid honey