liquid fuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquid fuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid fuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid fuel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquid fuel
* kỹ thuật
nhiên liệu lỏng
vật lý:
chất nổ đẩy lỏng
Từ liên quan
- liquid
- liquid a
- liquid b
- liquidus
- liquid a1
- liquid ph
- liquidate
- liquidise
- liquidity
- liquidize
- liquid air
- liquid egg
- liquid gas
- liquid leg
- liquid mud
- liquidator
- liquidiser
- liquidizer
- liquidness
- liquid clay
- liquid debt
- liquid diet
- liquid feed
- liquid film
- liquid fish
- liquid flow
- liquid form
- liquid fuel
- liquid gold
- liquid head
- liquid line
- liquid main
- liquid milk
- liquid neon
- liquid pred
- liquid pump
- liquid seal
- liquid soap
- liquid soil
- liquid trap
- liquid unit
- liquidambar
- liquidation
- liquidtight
- liquid apple
- liquid asset
- liquid bleed
- liquid cargo
- liquid fuels
- liquid honey