liquid cargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid cargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid cargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid cargo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquid cargo

    * kinh tế

    hàng lỏng

    * kỹ thuật

    điện:

    hàng chất lỏng