liquidator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquidator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquidator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquidator.

Từ điển Anh Việt

  • liquidator

    /'likwideitə/

    * danh từ

    người thanh toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquidator

    * kinh tế

    người thanh lý

    thanh lý viên

    thanh toán viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liquidator

    (law) a person (usually appointed by a court of law) who liquidates assets or preserves them for the benefit of affected parties

    Synonyms: receiver

    Similar:

    murderer: a criminal who commits homicide (who performs the unlawful premeditated killing of another human being)

    Synonyms: manslayer