receiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receiver.

Từ điển Anh Việt

  • receiver

    /ri'si:və/

    * danh từ

    người nhận, người lĩnh

    (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)

    người chứa chấp đồ trộm cắp

    (kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa

    (rađiô) máy thu

    ống nghe (máy điện thoại)

    to lift the receiver: nhấc ống nghe lên

  • Receiver

    (Econ) Người tiếp nhận (tài sản).

    + Là người được bổ nhiệm để tiếp quản tài sản của một con nợ, đồng thời thu nhận hoa lợi từ tài sản nói trên nhằm thanh toán nợ.

  • receiver

    (điều khiển học) máy thu

    ideal r. (điều khiển học) máy thu lý tưởng

    selective r. máy thu lựa chọn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • receiver

    * kinh tế

    bể chứa

    bể lắng

    bình chứa

    máy thu

    người chứa chấp hàng hóa trộm cắp

    người nghe điện thoại

    người nhận

    người nhận điện thoại

    người nhận hàng

    người nhận tiền

    người quản lý tài sản phá sản

    người thu

    người thụ lý tài sản

    ống nghe (điện thoại)

    thanh lý viên

    thiết bị lắng

    thùng chứa

    * kỹ thuật

    bể chứa

    bình chứa

    bộ nhận

    đồ chứa

    đồ đựng

    người nhận

    máy thu

    máy thu thanh

    mưa ghi

    mưa nhận

    mưa thu

    ống nghe

    hóa học & vật liệu:

    bể chứa (tinh lọc dầu)

    bình thu

    bộ phận tiếp nhận

    ống tiếp nhận

    y học:

    bình hứng, bình thu

    xây dựng:

    bộ thu

    toán & tin:

    bội thu

    đối tượng nhận

    thực thể nhận

    cơ khí & công trình:

    chuông bơm nén khí

    ô tô:

    khớp nối rơ moóc

    điện tử & viễn thông:

    ống nghe (điện thoại)

    điện:

    thiết bị thu

    vật lý:

    thùng gom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • receiver

    set that receives radio or tv signals

    Synonyms: receiving system

    the tennis player who receives the serve

    a football player who catches (or is supposed to catch) a forward pass

    Synonyms: pass receiver, pass catcher

    Similar:

    liquidator: (law) a person (usually appointed by a court of law) who liquidates assets or preserves them for the benefit of affected parties

    telephone receiver: earphone that converts electrical signals into sounds

    recipient: a person who receives something