receiver image channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receiver image channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receiver image channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receiver image channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • receiver image channel

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kênh (trên tần số) hình của máy thu