receiver gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receiver gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receiver gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receiver gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • receiver gate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cửa máy thu