receiver exit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receiver exit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receiver exit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receiver exit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • receiver exit

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cửa ra bình chứa