receiver field-of-view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receiver field-of-view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receiver field-of-view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receiver field-of-view.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • receiver field-of-view

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thị trường của máy thu