recipient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recipient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recipient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recipient.
Từ điển Anh Việt
recipient
/ri'sipiənt/
* tính từ
(như) receptive
* danh từ
người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recipient
* kinh tế
bể chứa
chứa
người hưởng
người hưởng (một chi phiếu, một phiếu khoán)
người hưởng trợ cấp
người nhận
người nhận (một bức thư)
người thụ tặng
người thụ tặng (một di sản)
túi chứa
* kỹ thuật
người nhận
người nhận, nơi nhận
người tiếp nhận
nơi nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recipient
a person who receives something
Synonyms: receiver
Similar:
recipient role: the semantic role of the animate entity that is passively involved in the happening denoted by the verb in the clause