recipient country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recipient country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recipient country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recipient country.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recipient country

    * kinh tế

    nước nhận viện trợ

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nước nhận