recipient role nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recipient role nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recipient role giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recipient role.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recipient role

    the semantic role of the animate entity that is passively involved in the happening denoted by the verb in the clause

    Synonyms: recipient

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).