manslayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manslayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manslayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manslayer.
Từ điển Anh Việt
manslayer
/'mæn,sleiə/
* danh từ
kẻ giết người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manslayer
Similar:
murderer: a criminal who commits homicide (who performs the unlawful premeditated killing of another human being)
Synonyms: liquidator