liquid diet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid diet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid diet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid diet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquid diet

    * kỹ thuật

    y học:

    chế độ ăn lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liquid diet

    a diet of foods that can be served in liquid or strained form (plus custards or puddings); prescribed after certain kinds of surgery