liquidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquidate.
Từ điển Anh Việt
liquidate
/'likwideit/
* ngoại động từ
thanh lý, thanh toán
* nội động từ
thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquidate
* kinh tế
bán lấy tiền mặt
đổi thành tiền mặt
giải quyết xong
hiện kim hóa (tài sản)
thanh lý
thanh lý (xí nghiệp phá sản)
thanh toán
thanh toán xong
trả dứt (nợ)
* kỹ thuật
thanh toán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquidate
eliminate by paying off (debts)
Synonyms: pay off
convert into cash
I had to liquidate my holdings to pay off my ex-husband
settle the affairs of by determining the debts and applying the assets to pay them off
liquidate a company
Similar:
neutralize: get rid of (someone who may be a threat) by killing
The mafia liquidated the informer
the double agent was neutralized
Synonyms: neutralise, waste, knock off, do in