do in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
do in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm do in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của do in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
do in
Similar:
neutralize: get rid of (someone who may be a threat) by killing
The mafia liquidated the informer
the double agent was neutralized
Synonyms: neutralise, liquidate, waste, knock off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).