dor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dor.
Từ điển Anh Việt
dor
/dɔ:/ (dor-beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/
beetle)
/'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly)
/'dɔ:flai/
* danh từ
con bọ hung ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dor-bug)
Từ liên quan
- dor
- dork
- dorm
- dorp
- dory
- doric
- doris
- dorms
- dormy
- dorado
- dorian
- dormer
- dormie
- dorsal
- dorsum
- dorter
- dor-bug
- dor-fly
- dorhawk
- doriden
- dorking
- dormant
- dormice
- dortour
- dormancy
- dormeuse
- dormient
- dormouse
- dorsalis
- dorsally
- dortmund
- dorbeetle
- dorm room
- dormition
- dormitive
- dormitory
- doronicum
- dorylinae
- dor-beetle
- dorsal fin
- dorsicornu
- dorsifixed
- dorsigrade
- doric order
- dorothy bag
- dorothy dix
- dorsal horn
- dorsal root
- dorsicolumn
- dorsiferous