dormice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dormice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dormice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dormice.

Từ điển Anh Việt

  • dormice

    /'dɔ:maus/ (dormice) /'dɔ:mais/

    * danh từ, số nhiều dormice

    (động vật học) chuột sóc