dormer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dormer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dormer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dormer.
Từ điển Anh Việt
dormer
/'dɔ:mə/ (dormer-window) /'dɔ:mə'windou/
window)
/'dɔ:mə'windou/
* danh từ
cửa sổ ở mái nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dormer
a gabled extension built out from a sloping roof to accommodate a vertical window
Synonyms: dormer window