dorado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dorado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dorado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dorado.
Từ điển Anh Việt
dorado
/də'rɑ:dou/
* danh từ, số nhiều dorados
(động vật học) cá nục heo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dorado
a constellation in the southern hemisphere near Reticulum and Pictor; contains most of the Large Magellanic Cloud