dormition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dormition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dormition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dormition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dormition
celebration in the Eastern Orthodox Church of the Virgin Mary's being taken up into heaven when her earthly life ended; corresponds to the Assumption in the Roman Catholic Church and is also celebrated on August 15th
Synonyms: Feast of Dormition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).