dorsum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dorsum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dorsum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dorsum.
Từ điển Anh Việt
dorsum
* danh từ
lưng; mảnh lưng (côn trùng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dorsum
the back of the body of a vertebrate or any analogous surface (as the upper or outer surface of an organ or appendage or part)
the dorsum of the foot
Similar:
back: the posterior part of a human (or animal) body from the neck to the end of the spine
his back was nicely tanned