dormie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dormie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dormie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dormie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dormie

    in match play a side that stands as many holes ahead as there are holes remaining to be played

    he was dormie three and still lost the match

    Synonyms: dormy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).