dorian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dorian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dorian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dorian.
Từ điển Anh Việt
dorian
* danh từ
người Đorian (thuộc cổ Hy lạp)
* tính từ
thuộc người Đorian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dorian
a member of one of four linguistic divisions of the prehistoric Greeks
the ancient Greek inhabitants of Doris who entered Greece from the north about 1100 BC
of or relating to the ancient Greek inhabitants of Doris, to their Doric dialect of Greek, or to their culture