doss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doss.
Từ điển Anh Việt
doss
/dɔs/
* danh từ
(từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)
* nội động từ
(từ lóng) ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doss
sleep in a convenient place
You can crash here, though it's not very comfortable
Similar:
department of state: the federal department in the United States that sets and maintains foreign policies
the Department of State was created in 1789
Synonyms: United States Department of State, State Department, State, DoS
dos: an operating system that is on a disk
Synonyms: disk operating system