dossal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dossal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dossal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dossal.
Từ điển Anh Việt
dossal
/'dɔsəl/
* danh từ
màn treo sau bàn thờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dossal
an ornamental hanging of rich fabric hung behind the altar of a church or at the sides of a chancel
Synonyms: dossel