dossel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dossel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dossel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dossel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dossel

    Similar:

    dossal: an ornamental hanging of rich fabric hung behind the altar of a church or at the sides of a chancel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).