dossier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dossier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dossier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dossier.

Từ điển Anh Việt

  • dossier

    /'dɔsiei/

    * danh từ

    hồ sơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dossier

    * kinh tế

    hồ sơ

    * kỹ thuật

    hồ sơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dossier

    a collection of papers containing detailed information about a particular person or subject (usually a person's record)