dome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dome.
Từ điển Anh Việt
dome
/doum/
* danh từ
(kiến trúc) vòm, mái vòm
vòm (trời, cây...)
đỉnh tròn (đồi...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu
(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
(thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga
* ngoại động từ
che vòm cho
làm thành hình vòm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dome
* kinh tế
cái chao
nóc
vòm đỉnh vòm
* kỹ thuật
đỉnh vòm
nóc vòm
mái bát úp
mái cupôn
mái vòm
mui xe
vòm
vòm cuốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dome
a concave shape whose distinguishing characteristic is that the concavity faces downward
a stadium that has a roof
Synonyms: domed stadium, covered stadium
a hemispherical roof
Similar:
attic: informal terms for a human head
Từ liên quan
- dome
- domed
- domett
- dome car
- dome dam
- dome gas
- dome nut
- domelike
- domestic
- dome fold
- dome lamp
- dome roof
- dome-drum
- domed dam
- domeykite
- dome brick
- dome light
- dome shell
- domed roof
- dome-shaped
- domed shell
- domesticate
- domesticise
- domesticity
- domesticize
- domestic ass
- domestic cat
- domestic dog
- domestic gas
- domestic law
- domestic oil
- domesticable
- domestically
- domesticated
- domed grating
- domed stadium
- domesday book
- domestic bill
- domestic carp
- domestic coal
- domestic coke
- domestic debt
- domestic fowl
- domestic fuel
- domestic goat
- domestic help
- domestic mail
- domestic port
- domestic rate
- domestication