dome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dome.

Từ điển Anh Việt

  • dome

    /doum/

    * danh từ

    (kiến trúc) vòm, mái vòm

    vòm (trời, cây...)

    đỉnh tròn (đồi...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu

    (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp

    (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga

    * ngoại động từ

    che vòm cho

    làm thành hình vòm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dome

    * kinh tế

    cái chao

    nóc

    vòm đỉnh vòm

    * kỹ thuật

    đỉnh vòm

    nóc vòm

    mái bát úp

    mái cupôn

    mái vòm

    mui xe

    vòm

    vòm cuốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet